--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
việt kiều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
việt kiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: việt kiều
+ noun
Vietnamese resident, overseas Vietnamese
Lượt xem: 905
Từ vừa tra
+
việt kiều
:
Vietnamese resident, overseas Vietnamese
+
transit
:
sự đi qua, sự vượt qua
+
sam
:
to stand sam chịu trả tiền (rượu...)
+
half tide
:
lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)
+
datura sanguinea
:
cây hoa loa kèn đỏ ở Nam Mỹ